Từ "que diêm" trong tiếng Việt chỉ đến một vật dụng rất quen thuộc, đó là một thanh gỗ nhỏ có đầu được tẩm thuốc, dùng để tạo ra lửa khi cọ xát hoặc gõ vào bề mặt cứng. Đây là một vật dụng thường thấy trong đời sống hàng ngày, giúp chúng ta dễ dàng nhóm lửa để nấu ăn, đốt nến hoặc trong nhiều tình huống khác.
Định nghĩa: - Que diêm là một thanh gỗ nhỏ, thường dài khoảng 5-10 cm, với một đầu được tẩm hóa chất có khả năng cháy. Khi đầu que diêm tiếp xúc với một bề mặt cứng, nó sẽ phát nổ và tạo ra lửa.
Ví dụ sử dụng: 1. "Tôi dùng que diêm để nhóm lửa cho bếp nướng." 2. "Trong cơn bão, chúng tôi không thể tìm thấy que diêm để đốt lửa sưởi ấm."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc khi nói chuyện, có thể dùng "que diêm" để thể hiện hình ảnh hoặc biểu tượng cho sự khởi đầu của một điều gì đó. Ví dụ: "Như một que diêm nhỏ, ước mơ của tôi đã thắp sáng lên cả cuộc đời."
Biến thể và từ gần giống: - Que diêm có thể được gọi là "diêm" trong ngữ cảnh thông thường, nhưng từ "diêm" cũng có thể chỉ đến những loại diêm khác nhau như diêm an toàn hay diêm quẹt. Tuy nhiên, "que diêm" vẫn là cách nói đầy đủ và chính xác hơn. - Một từ gần giống là "bật lửa," nhưng bật lửa là một công cụ khác, sử dụng gas hoặc xăng để tạo ra lửa, không phải là gỗ như que diêm.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Từ đồng nghĩa có thể là "diêm," nhưng "diêm" thường được dùng chung hơn và không chỉ đến que diêm mà còn có thể chỉ đến loại diêm khác. - Từ liên quan là "lửa," vì que diêm được sử dụng để tạo ra lửa.
Lưu ý: - "Que diêm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, trong khi các cụm từ như "thắp sáng" có thể mang nghĩa ẩn dụ hơn trong văn chương. - Cần chú ý đến việc sử dụng que diêm một cách an toàn, vì nó có thể gây cháy nổ nếu không được sử dụng đúng cách.